Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 10-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 13:34 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 34 ngoại tệ tăng giá và 50 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,500.00 176.00 | 15,590.00 266.00 | 15,890.00 -216.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,408.00 -84.00 | 17,513.00 11.00 | 18,052 -150.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,121 157.00 | 26,226 105.00 | 26,915 -29.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,198.00 -14.00 | 3,338.00 19.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,418.00 29.00 | 3,531.00 -28.00 |
Euro | EUR | 25,560 330.44 | 25,680 195.60 | 26,180 -461.94 |
Bảng Anh | GBP | 29,840 151.00 | 29,960 261.00 | 30,340 -529.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,955.00 -9.00 | 2,975.00 -1.00 | 3,062.00 2.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 285.45 | 296.90 |
Yên Nhật | JPY | 161.50 0.08 | 164.70 1.49 | 168.40 -2.66 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.19 | 19.70 1.82 | 21.80 2.42 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,792 | 79,871 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.54 0.40 | 1.49 0.19 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,733.68 | 5,015.23 5,015.23 | 5,125.21 -206.30 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,160.00 -38.00 | 2,280.00 8.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,461.00 | 15,610.00 1,149.00 | 15,930.00 999.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 233.00 -12.02 | 299.00 27.73 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,286.58 | 6,538.67 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,109.00 -36.00 | 2,244.00 28.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,089.03 -33.97 | 17,261.65 -20.35 | 17,817.50 -25.50 |
Bạc Thái | THB | 655.00 20.20 | 658.00 16.79 | 690.00 -10.07 |
Đô la Đài Loan | TWD | 680.39 | 0.00 | 822.23 |
Đô la Mỹ | USD | 23,450 -92.00 | 23,480 -62.00 | 23,820 66.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.